Có 2 kết quả:

少突胶质 shǎo tū jiāo zhì ㄕㄠˇ ㄊㄨ ㄐㄧㄠ ㄓˋ少突膠質 shǎo tū jiāo zhì ㄕㄠˇ ㄊㄨ ㄐㄧㄠ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) oligodendrocytes (Greek: cells with few branches), a type of cell in central nervous system
(2) oligodendroglia

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) oligodendrocytes (Greek: cells with few branches), a type of cell in central nervous system
(2) oligodendroglia

Bình luận 0